Từ "tích cực" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động hoặc thái độ đầy năng lượng, chủ động và có lợi. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc suy nghĩ có tác dụng tốt, thúc đẩy sự phát triển, giúp đỡ người khác hoặc cải thiện tình hình.
Dùng hết sức mình để làm: Khi bạn làm gì đó một cách nhiệt tình và nỗ lực, bạn đang có thái độ tích cực. Ví dụ: "Cô giáo luôn có những phương pháp giảng dạy tích cực để khuyến khích học sinh học tập tốt hơn."
Có tác dụng xây dựng, trái với tiêu cực: "Tích cực" cũng được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, có lợi trong một tình huống. Ví dụ: "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng chúng ta vẫn nên nhìn nhận mặt tích cực của vấn đề."
Tích cực hóa: Là hành động làm cho một vấn đề trở nên tích cực hơn. Ví dụ: "Chúng ta cần tích cực hóa các hoạt động cộng đồng để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường."
Tích cực phản hồi: Nghĩa là phản hồi một cách tích cực, có tính xây dựng. Ví dụ: "Nhận được tích cực phản hồi từ giáo viên, tôi cảm thấy tự tin hơn về bài làm của mình."
"Tích cực" là một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, tâm lý, quản lý, v.v.